Từ điển Thiều Chửu
哇 - oa
① Thổ ra.

Từ điển Trần Văn Chánh
哇 - oa
Chứ, nhỉ... (trợ từ đặt ở cuối câu): 快走哇 Đi nhanh lên chứ! 多好哇 Tốt quá nhỉ! Xem 哇 [wa].

Từ điển Trần Văn Chánh
哇 - oa
① Òa: 哇的一聲大哭起來 Khóc òa lên; ② (văn) Nôn, mửa, thổ ra. Xem 哇 [wa].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哇 - oa
Tiếng đàn hát êm tai — Tiếng trẻ con khóc. Cũng nói: Oa oa — Nôn mửa.